11021
|
Dương Thị Nhung
|
1995
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Đại học - Kế hoạch đầu tư
|
25/05/2018
|
11022
|
Hồ Thị Hương
|
1994
|
Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Đại học - Tài chính doanh nghiệp
|
25/05/2018
|
11023
|
Quế Thị Thu Hiền
|
1988
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Cao đẳng - Kế toán
|
25/05/2018
|
11024
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
1991
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Đại học - Kế toán
|
25/05/2018
|
11025
|
Lương Thị Tâm
|
1995
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Đại học - Giáo dục tiểu học
|
25/05/2018
|
11026
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
1991
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Đại học - Kế toán
|
25/05/2018
|
11027
|
Lê Đức Phú
|
1991
|
Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Tốt nghiệp THCS - Lao động phổ thông
|
25/05/2018
|
11028
|
Võ Tá Long
|
1989
|
Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Bằng nghề - vận hành máy
|
25/05/2018
|
11029
|
Quế Thị Thu Hiền
|
1988
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Cao đẳng - Kế toán
|
25/05/2018
|
11030
|
Hoàng Hữu Long
|
1992
|
Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
|
Cao đẳng - Điện - điện tử
|
25/05/2018
|
11031
|
Phạm Đức Thành
|
1991
|
TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
Cao đẳng - Điện công nghiệp
|
25/05/2018
|
11032
|
Bùi Xuân Quyền
|
1990
|
Thạch Hà - Hà Tĩnh
|
Trung cấp - Cơ khí
|
25/05/2018
|
11033
|
Nguyễn Ngọc Tuân
|
1991
|
Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
|
Trung cấp - Cơ khí
|
25/05/2018
|
11034
|
Trần Hữu Kiên
|
1997
|
Thạch Hà - Hà Tĩnh
|
Trung cấp - Điện
|
25/05/2018
|
11035
|
Đặng Văn Thuận
|
1988
|
Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
|
Bằng nghề - Lái xe, lái máy
|
25/05/2018
|
11036
|
Hoàng Đức Lĩnh
|
1983
|
Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Cao đẳng - Vận hành và cơ khí
|
25/05/2018
|
11037
|
Võ Văn Thành
|
1990
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Đại học - Điện CN và DD
|
25/05/2018
|
11038
|
Nguyễn Hồng Thái
|
1993
|
Thạch Hà - Hà Tĩnh
|
Tốt nghiệp THPT - lao động phổ thông
|
25/05/2018
|
11039
|
Lê Thanh Hải
|
1974
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Trung cấp - Lái xe, lái máy
|
24/05/2018
|
11040
|
Lê Thị Hảo
|
1990
|
TX Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
Cao đẳng - Kỹ thuật chế biến món ăn
|
23/05/2018
|