TT | Họ tên | Ngày sinh | Địa chỉ | Trình độ | Ngày đăng ký |
1541 | Trần Hữu Bính | 21/2/1964 | TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1542 | Võ Tá Tuần | 12/6/1990 | Đức Thọ - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1543 | Mai Trọng Đăng | 23/9/1986 | Đức Thọ - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1544 | Cao Minh Tính | 66/2/1976 | Đô Lương - Nghệ An | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1545 | Lê Xuân Bảo | 23/9/1997 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1546 | Trần Duy Quân | 10/2/1982 | TX Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1547 | Võ Ngọc Lâm | 10/6/1989 | Can Lộc - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1548 | Nguyễn Trọng Bằng | 8/5/1971 | Đức Thọ - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1549 | Nguyễn Năng Sơn | 12/4/1990 | Can Lộc - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1550 | Nguyễn Kỳ Quỳnh | 22/11/1965 | TP. Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Chưa qua đào tạo - | 03/07/2023 |
1551 | Nguyễn Văn Thắng | 06/05/1981 | Can Lộc - Hà Tĩnh | CNKT không bằng - Hàn xì | 01/07/2023 |
1552 | Nguyễn Văn Hoàng | 06-10-1990 | TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Sơ cấp - Lái xe | 30/06/2023 |
1553 | Võ Đình Tuyển | 1/8/1999 | - Hà Tĩnh | Đại học - tụ động hóa | 30/06/2023 |
1554 | Nguyễn Tiến Hiệp | 20/04/1998 | Hương Khê - Hà Tĩnh | Sơ cấp - Cơ khí,hàn xì | 30/06/2023 |
1555 | Nguyễn Đức Huỳnh | 10/12/1986 | Lộc Hà - Hà Tĩnh | Sơ cấp - Lái xe hạng C | 30/06/2023 |
1556 | Lê Đức Hữu | 17/3/1995 | Lộc Hà - Hà Tĩnh | Đại học - Điện lạnh | 29/06/2023 |
1557 | Hồ Trọng Lượng | 22/2/1991 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Cao đẳng - Điện | 29/06/2023 |
1558 | Nguyễn Đình Tùng | 18/12/1990 | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | Cao đẳng - Cơ khí sửa chữa | 29/06/2023 |
1559 | Nguyễn Khánh Hoà | 15/11/1990 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Cao đẳng - Hàn | 28/06/2023 |
1560 | Nguyễn Hữu Khánh | 3/4/2001 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | Cao đẳng - Công nghệ ô tô | 28/06/2023 |